Có 2 kết quả:
拍戏 pāi xì ㄆㄞ ㄒㄧˋ • 拍戲 pāi xì ㄆㄞ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shoot a movie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shoot a movie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0